Loại
Giá trung bình
Mặt tiền, phố
- triệu/m2
-% ▼
Căn hộ
- triệu/m2
-% ▼
Hẻm, ngõ
61,4 triệu/m2
-% ▼
Đất
41,2 triệu/m2
24,5% ▲
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
06/2020
- tr/m2
52 tr/m2
- tr/m2
36 tr/m2
07/2020
- tr/m2
46 tr/m2
11.54%
▼
- tr/m2
34 tr/m2
5.56%
▼
08/2020
- tr/m2
47 tr/m2
2.17%
▲
- tr/m2
34 tr/m2
0
▼
09/2020
- tr/m2
57 tr/m2
21.28%
▲
- tr/m2
41 tr/m2
20.59%
▲
10/2020
- tr/m2
52 tr/m2
8.77%
▼
- tr/m2
33 tr/m2
19.51%
▼
11/2020
- tr/m2
tr/m2
100%
▼
- tr/m2
31 tr/m2
6.06%
▼
12/2020
- tr/m2
40 tr/m2
- tr/m2
26 tr/m2
16.13%
▼
01/2021
- tr/m2
- tr/m2
100%
▼
- tr/m2
28 tr/m2
7.69%
▲
02/2021
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
31 tr/m2
10.71%
▲
03/2021
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
33 tr/m2
6.45%
▲
04/2021
- tr/m2
61 tr/m2
- tr/m2
41 tr/m2
24.24%
▲