Loại
Giá trung bình
Mặt tiền, phố
- triệu/m2
-% ▼
Căn hộ
49,7 triệu/m2
2.1% ▼
Hẻm, ngõ
- triệu/m2
-% ▼
Đất
- triệu/m2
-% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
06/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
43 tr/m2
07/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
44 tr/m2
2.33%
▲
08/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
50 tr/m2
13.64%
▲
09/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
48 tr/m2
4%
▼
10/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
48 tr/m2
0
▼
11/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
43 tr/m2
10.42%
▼
12/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
42 tr/m2
2.33%
▼
01/2021
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
44 tr/m2
4.76%
▲
02/2021
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
44 tr/m2
0
▼
03/2021
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
50 tr/m2
13.64%
▲
04/2021
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
49 tr/m2
2%
▼