Loại
Giá trung bình
Mặt tiền, phố
139 triệu/m2
9,7% ▼
Căn hộ
- triệu/m2
-% ▼
Hẻm, ngõ
131 triệu/m2
7,4% ▼
Đất
- triệu/m2
-% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
06/2020
158 tr/m2
115 tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
07/2020
- tr/m2
100%
▼
118 tr/m2
2.61%
▲
- tr/m2
- tr/m2
08/2020
- tr/m2
122 tr/m2
3.39%
▲
- tr/m2
- tr/m2
09/2020
- tr/m2
108 tr/m2
11.48%
▼
- tr/m2
- tr/m2
10/2020
- tr/m2
153 tr/m2
41.67%
▲
- tr/m2
- tr/m2
11/2020
211 tr/m2
136 tr/m2
11.11%
▼
- tr/m2
- tr/m2
12/2020
- tr/m2
100%
▼
153 tr/m2
12.50%
▲
- tr/m2
- tr/m2
01/2021
110 tr/m2
166 tr/m2
8.50%
▲
- tr/m2
- tr/m2
02/2021
- tr/m2
100%
▼
148 tr/m2
10.84%
▼
- tr/m2
- tr/m2
03/2021
153 tr/m2
141 tr/m2
4.73%
▼
- tr/m2
- tr/m2
04/2021
138 tr/m2
9.80%
▼
130 tr/m2
7.80%
▼
- tr/m2
- tr/m2