Loại
Giá trung bình
Mặt tiền, phố
217 triệu/m2
16.3% ▼
Căn hộ
33,8 triệu/m2
11.6% ▲
Hẻm, ngõ
122 triệu/m2
0.2% ▼
Đất
28,8 triệu/m2
2.2% ▲
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
06/2020
259 tr/m2
121 tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
07/2020
273 tr/m2
5.41%
▲
122 tr/m2
0.83%
▲
25 tr/m2
30 tr/m2
08/2020
241 tr/m2
11.72%
▼
122 tr/m2
0
▼
29 tr/m2
16%
▲
25 tr/m2
16.67%
▼
09/2020
226 tr/m2
6.22%
▼
108 tr/m2
11.48%
▼
29 tr/m2
0
▼
27 tr/m2
8%
▲
10/2020
292 tr/m2
29.20%
▲
115 tr/m2
6.48%
▲
28 tr/m2
3.45%
▼
38 tr/m2
40.74%
▲
11/2020
280 tr/m2
4.11%
▼
108 tr/m2
6.09%
▼
28 tr/m2
0
▼
41 tr/m2
7.89%
▲
12/2020
276 tr/m2
1.43%
▼
124 tr/m2
14.81%
▲
27 tr/m2
3.57%
▼
26 tr/m2
36.59%
▼
01/2021
278 tr/m2
0.72%
▲
124 tr/m2
0
▼
28 tr/m2
3.70%
▲
27 tr/m2
3.85%
▲
02/2021
263 tr/m2
5.40%
▼
124 tr/m2
0
▼
28 tr/m2
0
▼
- tr/m2
100%
▼
03/2021
259 tr/m2
1.52%
▼
133 tr/m2
7.26%
▲
30 tr/m2
7.14%
▲
28 tr/m2
04/2021
216 tr/m2
16.60%
▼
122 tr/m2
8.27%
▼
33 tr/m2
10%
▲
28 tr/m2
0
▼