Loại
Giá trung bình
Mặt tiền, phố
- triệu/m2
-% ▼
Căn hộ
44,1 triệu/m2
0.4% ▼
Hẻm, ngõ
- triệu/m2
-% ▼
Đất
- triệu/m2
-% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
06/2020
90 tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
41 tr/m2
07/2020
88 tr/m2
2.22%
▼
- tr/m2
- tr/m2
42 tr/m2
2.44%
▲
08/2020
- tr/m2
100%
▼
- tr/m2
- tr/m2
41 tr/m2
2.38%
▼
09/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
42 tr/m2
2.44%
▲
10/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
43 tr/m2
2.38%
▲
11/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
42 tr/m2
2.33%
▼
12/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
43 tr/m2
2.38%
▲
01/2021
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
43 tr/m2
0
▼
02/2021
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
44 tr/m2
2.33%
▲
03/2021
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
44 tr/m2
0
▼
04/2021
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
44 tr/m2
0
▼