Loại
Giá trung bình
Mặt tiền, phố
191 triệu/m2
4,3% ▼
Căn hộ
- triệu/m2
-% ▼
Hẻm, ngõ
47,5 triệu/m2
1,0% ▲
Đất
78,1 triệu/m2
27,0% ▲
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
06/2020
182 tr/m2
127 tr/m2
- tr/m2
tr/m2
07/2020
188 tr/m2
3.30%
▲
108 tr/m2
14.96%
▼
- tr/m2
59 tr/m2
08/2020
183 tr/m2
2.66%
▼
76 tr/m2
29.63%
▼
- tr/m2
42 tr/m2
28.81%
▼
09/2020
175 tr/m2
4.37%
▼
66 tr/m2
13.16%
▼
36 tr/m2
34 tr/m2
19.05%
▼
10/2020
180 tr/m2
2.86%
▲
65 tr/m2
1.52%
▼
37 tr/m2
2.78%
▲
47 tr/m2
38.24%
▲
11/2020
172 tr/m2
4.44%
▼
54 tr/m2
16.92%
▼
-- tr/m2
100%
▼
53 tr/m2
12.77%
▲
12/2020
186 tr/m2
8.14%
▲
56 tr/m2
3.70%
▲
38 tr/m2
59 tr/m2
11.32%
▲
01/2021
199 tr/m2
6.99%
▲
41 tr/m2
26.79%
▼
38 tr/m2
0
▼
72 tr/m2
22.03%
▲
02/2021
207 tr/m2
4.02%
▲
46 tr/m2
12.20%
▲
- tr/m2
100%
▼
62 tr/m2
13.89%
▼
03/2021
199 tr/m2
3.86%
▼
47 tr/m2
2.17%
▲
- tr/m2
61 tr/m2
1.61%
▼
04/2021
191 tr/m2
4.02%
▼
47 tr/m2
0
▼
- tr/m2
78 tr/m2
27.87%
▲