Loại
Giá trung bình
Mặt tiền, phố
- triệu/m2
-% ▼
Căn hộ
42,7 triệu/m2
2.0% ▼
Hẻm, ngõ
- triệu/m2
-% ▼
Đất
- triệu/m2
-% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
06/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
44 tr/m2
07/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
44 tr/m2
0
▼
08/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
44 tr/m2
0
▼
09/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
44 tr/m2
0
▼
10/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
40 tr/m2
9.09%
▼
11/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
40 tr/m2
0
▼
12/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
41 tr/m2
2.50%
▲
01/2021
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
43 tr/m2
4.88%
▲
02/2021
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
44 tr/m2
2.33%
▲
03/2021
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
43 tr/m2
2.27%
▼
04/2021
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
42 tr/m2
2.33%
▼