Loại
Giá trung bình
Mặt tiền,phố
391 triệu/m2
2.8% ▲
Căn hộ
34.6 triệu/m2
1.1% ▼
Hẻm,ngõ
127 triệu/m2
12.4% ▲
Đất
309 triệu/m2
% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
6/2020
314 tr/m2
117 tr/m2
32 tr/m2
tr/m2
7/2020
323 tr/m2
2.87%
▲
119 tr/m2
1.71%
▲
35 tr/m2
9.38%
▲
298 tr/m2
8/2020
319 tr/m2
1.24%
▼
123 tr/m2
3.36%
▲
33 tr/m2
5.71%
▼
298 tr/m2
0
▼
9/2020
330 tr/m2
3.45%
▲
126 tr/m2
2.44%
▲
33 tr/m2
0
▼
298 tr/m2
0
▼
10/2020
323 tr/m2
2.12%
▼
130 tr/m2
3.17%
▲
33 tr/m2
0
▼
309 tr/m2
3.69%
▲
11/2020
362 tr/m2
12.07%
▲
125 tr/m2
3.85%
▼
34 tr/m2
3.03%
▲
309 tr/m2
0
▼
12/2020
357 tr/m2
1.38%
▼
133 tr/m2
6.40%
▲
33 tr/m2
2.94%
▼
309 tr/m2
0
▼
1/2021
328 tr/m2
8.12%
▼
112 tr/m2
15.79%
▼
33 tr/m2
0
▼
309 tr/m2
0
▼
2/2021
315 tr/m2
3.96%
▼
102 tr/m2
8.93%
▼
33 tr/m2
0
▼
309 tr/m2
0
▼
3/2021
310 tr/m2
1.59%
▼
112 tr/m2
9.80%
▲
35 tr/m2
6.06%
▲
309 tr/m2
0
▼
4/2021
319 tr/m2
2.90%
▲
126 tr/m2
12.50%
▲
34 tr/m2
2.86%
▼
309 tr/m2
0
▼