Loại
Giá trung bình
Mặt tiền,phố
271 triệu/m2
3.2% ▲
Căn hộ
30.9 triệu/m2
1.2% ▼
Hẻm,ngõ
166 triệu/m2
7.7% ▲
Đất
triệu/m2
% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
6/2020
232 tr/m2
151 tr/m2
31 tr/m2
149 tr/m2
7/2020
234 tr/m2
0.86%
▲
153 tr/m2
1.32%
▲
31 tr/m2
0
▼
148 tr/m2
0.67%
▼
8/2020
242 tr/m2
3.42%
▲
156 tr/m2
1.96%
▲
31 tr/m2
0
▼
123 tr/m2
16.89%
▼
9/2020
244 tr/m2
0.83%
▲
158 tr/m2
1.28%
▲
30 tr/m2
3.23%
▼
158 tr/m2
28.46%
▲
10/2020
252 tr/m2
3.28%
▲
161 tr/m2
1.90%
▲
31 tr/m2
3.33%
▲
158 tr/m2
0
▼
11/2020
238 tr/m2
5.56%
▼
145 tr/m2
9.94%
▼
31 tr/m2
0
▼
tr/m2
100%
▼
12/2020
252 tr/m2
5.88%
▲
165 tr/m2
13.79%
▲
31 tr/m2
0
▼
tr/m2
1/2021
239 tr/m2
5.16%
▼
163 tr/m2
1.21%
▼
30 tr/m2
3.23%
▼
tr/m2
2/2021
257 tr/m2
7.53%
▲
171 tr/m2
4.91%
▲
30 tr/m2
0
▼
tr/m2
3/2021
262 tr/m2
1.95%
▲
154 tr/m2
9.94%
▼
31 tr/m2
3.33%
▲
tr/m2
4/2021
271 tr/m2
3.44%
▲
165 tr/m2
7.14%
▲
30 tr/m2
3.23%
▼
tr/m2