Loại
Giá trung bình
Mặt tiền, phố
255 triệu/m2
2,6% ▲
Căn hộ
17,3 triệu/m2
6,6% ▲
Hẻm, ngõ
136 triệu/m2
5,7% ▲
Đất
86,4 triệu/m2
24,9% ▲
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
06/2020
244 tr/m2
139 tr/m2
tr/m2
120 tr/m2
07/2020
257 tr/m2
5.33%
▲
143 tr/m2
2.88%
▲
tr/m2
118 tr/m2
1.67%
▼
08/2020
251 tr/m2
2.33%
▼
143 tr/m2
0
▼
tr/m2
116 tr/m2
1.69%
▼
09/2020
239 tr/m2
4.78%
▼
139 tr/m2
2.80%
▼
tr/m2
117 tr/m2
0.86%
▲
10/2020
246 tr/m2
2.93%
▲
136 tr/m2
2.16%
▼
tr/m2
114 tr/m2
2.56%
▼
11/2020
244 tr/m2
0.81%
▼
137 tr/m2
0.74%
▲
tr/m2
117 tr/m2
2.63%
▲
12/2020
265 tr/m2
8.61%
▲
140 tr/m2
2.19%
▲
tr/m2
113 tr/m2
3.42%
▼
01/2021
245 tr/m2
7.55%
▼
131 tr/m2
6.43%
▼
tr/m2
tr/m2
100%
▼
02/2021
263 tr/m2
7.35%
▲
134 tr/m2
2.29%
▲
tr/m2
tr/m2
03/2021
248 tr/m2
5.70%
▼
128 tr/m2
4.48%
▼
16 tr/m2
69 tr/m2
04/2021
255 tr/m2
2.82%
▲
135 tr/m2
5.47%
▲
17 tr/m2
6.25%
▲
86 tr/m2
24.64%
▲