Loại
Giá trung bình
Mặt tiền, phố
283 triệu/m2
8,7% ▲
Căn hộ
triệu/m2
% ▼
Hẻm, ngõ
215 triệu/m2
4,5% ▼
Đất
triệu/m2
% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
06/2020
261 tr/m2
218 tr/m2
tr/m2
tr/m2
07/2020
242 tr/m2
7.28%
▼
220 tr/m2
0.92%
▲
tr/m2
tr/m2
08/2020
265 tr/m2
9.50%
▲
181 tr/m2
17.73%
▼
tr/m2
tr/m2
09/2020
287 tr/m2
8.30%
▲
184 tr/m2
1.66%
▲
tr/m2
tr/m2
10/2020
270 tr/m2
5.92%
▼
189 tr/m2
2.72%
▲
tr/m2
tr/m2
11/2020
277 tr/m2
2.59%
▲
217 tr/m2
14.81%
▲
tr/m2
tr/m2
12/2020
264 tr/m2
4.69%
▼
227 tr/m2
4.61%
▲
tr/m2
tr/m2
01/2021
265 tr/m2
0.38%
▲
237 tr/m2
4.41%
▲
tr/m2
tr/m2
02/2021
269 tr/m2
1.51%
▲
252 tr/m2
6.33%
▲
tr/m2
tr/m2
03/2021
260 tr/m2
3.35%
▼
225 tr/m2
10.71%
▼
tr/m2
tr/m2
04/2021
283 tr/m2
8.85%
▲
215 tr/m2
4.44%
▼
tr/m2
tr/m2