Loại
Giá trung bình
Mặt tiền,phố
287 triệu/m2
7.6% ▼
Căn hộ
31.1 triệu/m2
2.1% ▼
Hẻm,ngõ
triệu/m2
% ▼
Đất
triệu/m2
% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
6/2020
280 tr/m2
231 tr/m2
31 tr/m2
tr/m2
7/2020
288 tr/m2
2.86%
▲
230 tr/m2
0.43%
▼
30 tr/m2
3.23%
▼
tr/m2
8/2020
298 tr/m2
3.47%
▲
222 tr/m2
3.48%
▼
30 tr/m2
0
▼
tr/m2
9/2020
274 tr/m2
8.05%
▼
tr/m2
100%
▼
31 tr/m2
3.33%
▲
tr/m2
10/2020
267 tr/m2
2.55%
▼
206 tr/m2
31 tr/m2
0
▼
tr/m2
11/2020
269 tr/m2
0.75%
▲
202 tr/m2
1.94%
▼
32 tr/m2
3.23%
▲
tr/m2
12/2020
276 tr/m2
2.60%
▲
187 tr/m2
7.43%
▼
33 tr/m2
3.13%
▲
tr/m2
1/2021
274 tr/m2
0.72%
▼
tr/m2
100%
▼
31 tr/m2
6.06%
▼
tr/m2
2/2021
273 tr/m2
0.36%
▼
tr/m2
31 tr/m2
0
▼
tr/m2
3/2021
310 tr/m2
13.55%
▲
tr/m2
31 tr/m2
0
▼
tr/m2
4/2021
287 tr/m2
7.42%
▼
tr/m2
31 tr/m2
0
▼
tr/m2