Loại
Giá trung bình
Mặt tiền,phố
95.5 triệu/m2
1.9% ▼
Căn hộ
24.4 triệu/m2
8.7% ▼
Hẻm,ngõ
87 triệu/m2
2% ▲
Đất
72.1 triệu/m2
9.2% ▲
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
6/2020
91 tr/m2
74 tr/m2
28 tr/m2
63 tr/m2
7/2020
92 tr/m2
1.10%
▲
74 tr/m2
0
▼
28 tr/m2
0
▼
64 tr/m2
1.59%
▲
8/2020
89 tr/m2
3.26%
▼
72 tr/m2
2.70%
▼
30 tr/m2
7.14%
▲
64 tr/m2
0
▼
9/2020
92 tr/m2
3.37%
▲
74 tr/m2
2.78%
▲
30 tr/m2
0
▼
66 tr/m2
3.13%
▲
10/2020
89 tr/m2
3.26%
▼
76 tr/m2
2.70%
▲
30 tr/m2
0
▼
65 tr/m2
1.52%
▼
11/2020
89 tr/m2
0
▼
75 tr/m2
1.32%
▼
28 tr/m2
6.67%
▼
63 tr/m2
3.08%
▼
12/2020
91 tr/m2
2.25%
▲
77 tr/m2
2.67%
▲
27 tr/m2
3.57%
▼
63 tr/m2
0
▼
1/2021
93 tr/m2
2.20%
▲
80 tr/m2
3.90%
▲
29 tr/m2
7.41%
▲
64 tr/m2
1.59%
▲
2/2021
87 tr/m2
6.45%
▼
84 tr/m2
5%
▲
25 tr/m2
13.79%
▼
67 tr/m2
4.69%
▲
3/2021
97 tr/m2
11.49%
▲
85 tr/m2
1.19%
▲
26 tr/m2
4%
▲
65 tr/m2
2.99%
▼
4/2021
95 tr/m2
2.06%
▼
86 tr/m2
1.18%
▲
24 tr/m2
7.69%
▼
72 tr/m2
10.77%
▲