Loại
Giá trung bình
Mặt tiền,phố
58.7 triệu/m2
18% ▲
Căn hộ
triệu/m2
% ▼
Hẻm,ngõ
50.7 triệu/m2
7.6% ▲
Đất
37 triệu/m2
7% ▲
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
6/2020
50 tr/m2
40 tr/m2
17 tr/m2
26 tr/m2
7/2020
54 tr/m2
8%
▲
37 tr/m2
7.50%
▼
tr/m2
100%
▼
25 tr/m2
3.85%
▼
8/2020
52 tr/m2
3.70%
▼
40 tr/m2
8.11%
▲
15 tr/m2
28 tr/m2
12%
▲
9/2020
57 tr/m2
9.62%
▲
45 tr/m2
12.50%
▲
17 tr/m2
13.33%
▲
27 tr/m2
3.57%
▼
10/2020
53 tr/m2
7.02%
▼
41 tr/m2
8.89%
▼
15 tr/m2
11.76%
▼
28 tr/m2
3.70%
▲
11/2020
62 tr/m2
16.98%
▲
41 tr/m2
0
▼
13 tr/m2
13.33%
▼
29 tr/m2
3.57%
▲
12/2020
59 tr/m2
4.84%
▼
45 tr/m2
9.76%
▲
tr/m2
100%
▼
30 tr/m2
3.45%
▲
1/2021
66 tr/m2
11.86%
▲
49 tr/m2
8.89%
▲
tr/m2
31 tr/m2
3.33%
▲
2/2021
48 tr/m2
27.27%
▼
43 tr/m2
12.24%
▼
tr/m2
34 tr/m2
9.68%
▲
3/2021
49 tr/m2
2.08%
▲
47 tr/m2
9.30%
▲
tr/m2
34 tr/m2
0
▼
4/2021
58 tr/m2
18.37%
▲
50 tr/m2
6.38%
▲
tr/m2
36 tr/m2
5.88%
▲