Loại
Giá trung bình
Mặt tiền,phố
62.5 triệu/m2
3.1% ▲
Căn hộ
triệu/m2
% ▼
Hẻm,ngõ
56.5 triệu/m2
10% ▲
Đất
38.3 triệu/m2
3.3% ▲
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
6/2020
47 tr/m2
44 tr/m2
18 tr/m2
29 tr/m2
7/2020
47 tr/m2
0
▼
44 tr/m2
0
▼
19 tr/m2
5.56%
▲
30 tr/m2
3.45%
▲
8/2020
50 tr/m2
6.38%
▲
46 tr/m2
4.55%
▲
18 tr/m2
5.26%
▼
28 tr/m2
6.67%
▼
9/2020
48 tr/m2
4%
▼
44 tr/m2
4.35%
▼
18 tr/m2
0
▼
31 tr/m2
10.71%
▲
10/2020
51 tr/m2
6.25%
▲
47 tr/m2
6.82%
▲
19 tr/m2
5.56%
▲
31 tr/m2
0
▼
11/2020
52 tr/m2
1.96%
▲
46 tr/m2
2.13%
▼
19 tr/m2
0
▼
36 tr/m2
16.13%
▲
12/2020
59 tr/m2
13.46%
▲
47 tr/m2
2.17%
▲
tr/m2
100%
▼
38 tr/m2
5.56%
▲
1/2021
61 tr/m2
3.39%
▲
49 tr/m2
4.26%
▲
tr/m2
36 tr/m2
5.26%
▼
2/2021
61 tr/m2
0
▼
49 tr/m2
0
▼
tr/m2
36 tr/m2
0
▼
3/2021
60 tr/m2
1.64%
▼
51 tr/m2
4.08%
▲
tr/m2
37 tr/m2
2.78%
▲
4/2021
62 tr/m2
3.33%
▲
56 tr/m2
9.80%
▲
tr/m2
38 tr/m2
2.70%
▲