Loại
Giá trung bình
Mặt tiền, phố
81,8 triệu/m2
8,2% ▲
Căn hộ
- triệu/m2
-% ▼
Hẻm, ngõ
63,7 triệu/m2
5,2% ▼
Đất
50,4 triệu/m2
6,6% ▲
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
06/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
07/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
08/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
09/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
10/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
11/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
12/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
01/2021
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
02/2021
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
03/2021
75 tr/m2
67 tr/m2
- tr/m2
47 tr/m2
04/2021
81 tr/m2
8%
▲
63 tr/m2
5.97%
▼
- tr/m2
50 tr/m2
6.38%
▲