Loại
Giá trung bình
Mặt tiền, phố
359 triệu/m2
4,5% ▼
Căn hộ
22 triệu/m2
8,3% ▼
Hẻm, ngõ
154 triệu/m2
3,1% ▼
Đất
257 triệu/m2
11,8% ▲
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
06/2020
350 tr/m2
164 tr/m2
tr/m2
226 tr/m2
07/2020
353 tr/m2
0.86%
▲
170 tr/m2
3.66%
▲
87 tr/m2
226 tr/m2
0
▼
08/2020
403 tr/m2
14.16%
▲
154 tr/m2
9.41%
▼
tr/m2
100%
▼
243 tr/m2
7.52%
▲
09/2020
361 tr/m2
10.42%
▼
172 tr/m2
11.69%
▲
66 tr/m2
243 tr/m2
0
▼
10/2020
370 tr/m2
2.49%
▲
166 tr/m2
3.49%
▼
70 tr/m2
6.06%
▲
220 tr/m2
9.47%
▼
11/2020
383 tr/m2
3.51%
▲
156 tr/m2
6.02%
▼
70 tr/m2
0
▼
214 tr/m2
2.73%
▼
12/2020
374 tr/m2
2.35%
▼
155 tr/m2
0.64%
▼
tr/m2
100%
▼
254 tr/m2
18.69%
▲
01/2021
377 tr/m2
0.80%
▲
142 tr/m2
8.39%
▼
tr/m2
250 tr/m2
1.57%
▼
02/2021
381 tr/m2
1.06%
▲
153 tr/m2
7.75%
▲
tr/m2
231 tr/m2
7.60%
▼
03/2021
376 tr/m2
1.31%
▼
158 tr/m2
3.27%
▲
24 tr/m2
230 tr/m2
0.43%
▼
04/2021
359 tr/m2
4.52%
▼
153 tr/m2
3.16%
▼
22 tr/m2
8.33%
▼
257 tr/m2
11.74%
▲